Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Tên thủ tục | Mã số hồ sơ trên cổng DVC | Lĩnh vực | Mức độ | Tải về |
176 | Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật | 1.001653 | Bảo trợ xã hội (15 TTHC) | 2 | |
177 | Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo phát sinh trong năm | 1.000506 | Giảm nghèo, trên DVC là Bảo trợ xã hội (02 TTHC) | 2 | |
178 | Công nhận hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo trong năm | 1.000489 | Giảm nghèo, trên DVC là Bảo trợ xã hội (02 TTHC) | 2 | |
179 | Thủ tục đăng ký hoạt động tín ngưỡng | 2.000509 | Tôn giáo (10 TTHC) | 2 | |
180 | Thủ tục đăng ký bổ sung hoạt động tín ngưỡng | 1.001028 | Tôn giáo (10 TTHC) | 3 | |
181 | Thủ tục đăng ký sinh hoạt tôn giáo tập trung | 1.001055 | Tôn giáo (10 TTHC) | 2 | |
182 | Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã | 1.001078 | Tôn giáo (10 TTHC) | 3 | |
183 | Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã | 1.001085 | Tôn giáo (10 TTHC) | 3 | |
184 | Thủ tục đăng ký thay đổi người đại diện của nhóm sinh hoạt tôn giáo tập trung | 1.001090 | Tôn giáo (10 TTHC) | 3 | |
185 | Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung trong địa bàn một xã | 1.001098 | Tôn giáo (10 TTHC) | 3 | |
186 | Thủ tục thông báo về việc thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung | 1.001156 | Tôn giáo (10 TTHC) | 2 | |
187 | Thủ tục thông báo tổ chức quyên góp trong địa bàn một xã của cơ sở tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc | 1.001167 | Tôn giáo (10 TTHC) | 3 | |
188 | Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước | 2.001255 | Lĩnh Vực: Nuôi con nuôi | 2 | |
189 | Giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước láng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi | 1.003005 | Lĩnh Vực: Nuôi con nuôi | 2 | |
190 | Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước | 2.001263 | Lĩnh Vực: Nuôi con nuôi | 2 | |
191 | Thủ tục công nhận tuyên truyền viên pháp luật | 2.001457 | Lĩnh vực: Phổ biến giáo dục pháp luật | 2 | |
192 | Thủ tục cho thôi làm tuyên truyền viên pháp luật | 2.001449 | Lĩnh vực: Phổ biến giáo dục pháp luật | 3 | |
193 | Thủ tục thanh toán thù lao cho hòa giải viên | 2.002080 | Lĩnh vực: Hòa giải cơ sở | 2 | |
194 | Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp xã) | 2.002165 | Bồi thường nhà nước trong hoạt động quản lý hành chính (01 TT) | 2 | |
195 | Giải quyết chế độ trợ cấp một lần đối với người được cử làm chuyên gia sang giúp Lào, Căm – pu – chia | 1.004964 | lao động, tiên lương, quan hệ lao động (01 TT) | 2 | |
196 | Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc | 2.000908 | Lĩnh vực : Chứng thực | 2 | |
197 | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 2.000815 | Lĩnh vực : Chứng thực | 1 | |
198 | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 2.000884 | Lĩnh vực : Chứng thực | 2 | |
199 | Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch | 2.000913 | Lĩnh vực : Chứng thực | 1 | |
200 | Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch | 2.000927 | Lĩnh vực : Chứng thực | 2 |